Characters remaining: 500/500
Translation

tí nữa

Academic
Friendly

"Tí nữa" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn trong tương lai. Cụm từ này có thể hiểu "một chút nữa" hoặc "một lát nữa".

Cách sử dụng "tí nữa":
  1. Chỉ thời gian gần trong tương lai:

    • dụ: "Tí nữa tôi sẽ đến." (Có nghĩatrong một khoảng thời gian ngắn nữa, tôi sẽ đến nơi).
    • Sử dụng nâng cao: "Tí nữa, khi nào bạn rảnh thì gọi cho tôi nhé." (Điều này có nghĩatrong một thời gian ngắn khi bạn thời gian, hãy gọi cho tôi).
  2. Chỉ những tình huống suýt xảy ra:

    • dụ: "Tí nữa bị xe chẹt." (Có nghĩatôi suýt bị xe đụng).
    • Sử dụng nâng cao: "Tí nữa thì tôi quên mất bài kiểm tra." (Điều này có nghĩatôi suýt nữa thì quên bài kiểm tra).
Các biến thể từ gần giống:
  • "Một ": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ một khoảng thời gian hoặc một lượng nhỏ hơn.

    • dụ: "Chờ tôi một nhé." (Chờ tôi một chút).
  • "Tí xíu": Thường được dùng để chỉ sự nhỏ bé, có thể dùng trong ngữ cảnh thời gian tương tự.

    • dụ: "Đợi tí xíu thôi, tôi xong ngay."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Một lát": Cũng mang nghĩa tương tự, dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn.

    • dụ: "Đợi tôi một lát nhé."
  • "Chút nữa": Có thể dùng thay cho "tí nữa" trong nhiều trường hợp.

    • dụ: "Chút nữa tôi sẽ làm điều đó."
Lưu ý:
  • "Tí nữa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
  • Khi nói về thời gian, "tí nữa" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp.
  1. ph. Trong một thời gian rất ngắn nữa : Tí nữa tôi sẽ đến.
  2. ph. Suýt : Tí nữa bị xe chẹt.

Comments and discussion on the word "tí nữa"